Từ điển Thiều Chửu剉 - toả① Chặt đứt.
Từ điển Trần Văn Chánh剉 - toả(văn) ① Chặt đứt; ② Cây giũa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng剉 - toảCắt gọt đi — Gọt các góc cạnh.